Hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa
Hỗ trợ dưỡng chất cho bé ăn ngon và khỏe mạnh
Hỗ trợ phát triển não bộ
Nguyên liệu 3 Không: Không sử dụng chất bảo quản, không biến đổi gen, không màu nhân tạo
Bột ăn dặm RiDIELAC GOLD được nghiên cứu bởi Trung Tâm nghiên cứu dinh dưỡng và phát triển sản phẩm VINAMILK
Sản phẩm được công nhận bởi UKAS Anh Quốc.
+ CHÚ Ý: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ;
+ Sản phẩm này là thức ăn bổ sung và được ăn thêm cùng với sữa mẹ dùng cho trẻ trên 06 tháng tuổi
Bột ăn dặm RiDielac Gold dễ tiêu hóa được nghiên cứu bởi các chuyên gia từ Trung tâm nghiên cứu dinh dưỡng và phát triển sản phẩm VINAMILK, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi, giúp bổ sung các dưỡng chất, hỗ trợ bé phát triển thể chất trong thời gian ăn dặm.
HỖ TRỢ SỨC KHỎE HỆ TIÊU HÓA
Bổ sung lợi khuẩn Bifidobacterium, BB-12TM cùng chất xơ hòa tan inulin giúp tăng vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, hỗ trợ tốt sức khỏe hệ tiêu hóa, giúp bé hấp thu nguồn dưỡng chất dồi dào, cho bé phát triển thể chất khỏe mạnh.
BB-12 là thương hiệu của Chr. Hansen A/S.
HỖ TRỢ DƯỠNG CHẤT CHO BÉ ĂN NGON VÀ KHỎE MẠNH
Lysin, vitamin nhóm B và Kẽm giúp bé ăn ngon miệng. Ngoài ra, sản phẩm có chứa 21 vitamin và khoáng chất bao gồm Sắt, Canxi, vitamin D3, C, A, E,… giúp bé phát triển cứng cáp hơn.
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ
Axít folic, I ốt, Sắt, Taurin, Axít linoleic, đặc biệt DHA kết hợp với Lutein tạo thành hệ dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của não bộ, võng mạc mắt, tăng khả năng nhận thức, ghi nhớ và học hỏi của bé.
Dành cho trẻ từ 7-24 tháng tuổi.
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Bò rau củ | Gà rau củ | Heo cà rốt | Lươn cà rốt đậu xanh | ||
Thành phần trung bình | Đơn vị | Mỗi bữa ăn 50g | |||
Năng lượng | kcal | 213 | 213 | 213 | 213 |
Chất đạm | g | 8 | 8 | 8 | 8 |
Chất béo | g | 5.4 | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
Acid linoleic | mb | 2100 | 2100 | 2100 | 2100 |
DHA (Docosahexaenoic acid) | mg | 10 | 10 | 10 | 10 |
Hyđrat cacbon | g | 32.6 | 32.6 | 32.6 | 32.6 |
Chất xơ hòa tan | g | 1 | 1 | 1 | 1 |
Lysin | mg | 500 | 500 | 500 | 500 |
Taurin | mg | 20 | 20 | 20 | 20 |
Lutein | mcg | 35 | 35 | 35 | 20 |
Khoáng chất | |||||
Natri | mg | 150 | 150 | 150 | 150 |
Kali | mg | 275 | 275 | 275 | 275 |
Calci | mg | 215 | 215 | 215 | 215 |
Phospho | mg | 130 | 130 | 130 | 130 |
Magnesi | mg | 16.5 | 16.5 | 16.5 | 16.5 |
Sắt | mg | 4 | 4 | 4 | 4 |
Iod | mcg | 40 | 40 | 40 | 40 |
Kẽm | mg | 1.8 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Vitamin | |||||
Vitamin A | I.U | 800 | 800 | 800 | 750 |
Vitamin D3 | I.U | 130 | 130 | 130 | 130 |
Vitamin E | mg | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Vitamin K1 | mcg | 10 | 10 | 10 | 10 |
Vitamin C | mg | 26 | 26 | 26 | 26 |
Vitamin B1 | mcg | 410 | 410 | 410 | 410 |
Vitamin B2 | mcg |